giong ruổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giong ruổi+ verb
- to travel far away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giong ruổi"
- Những từ có chứa "giong ruổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mellowness undertone mellow mellowy tone
Lượt xem: 701